Từ vựng N5 Bài 3 Flashcards
1
Q
Lớp học
A
きょうしつ
2
Q
Nhà ăn
A
しょくどう
3
Q
Văn phòng
A
じむしょ
4
Q
Phòng họp
A
かいぎしつ
5
Q
Bộ phận tiếp tân
Phòng thường trực
A
うけつけ
6
Q
Nhà vệ sinh
A
トイレ
7
Q
Căn phòng
A
へや
8
Q
Thang máy
A
エルペーター
9
Q
Thang cuốn
A
エスカレーター
10
Q
Đất nước
A
「お」くに
11
Q
Công ty
A
かいしゃ
12
Q
Nhà
A
うち
13
Q
Điện thoại
A
でんわ
13
Q
Giày
A
くつ
14
Q
Cà vạt
A
ネクタイ