Từ vựng N5 Bài 3 Flashcards
1
Q
Lớp học
A
きょうしつ
2
Q
Nhà ăn
A
しょくどう
3
Q
Văn phòng
A
じむしょ
4
Q
Phòng họp
A
かいぎしつ
5
Q
Bộ phận tiếp tân
Phòng thường trực
A
うけつけ
6
Q
Nhà vệ sinh
A
トイレ
7
Q
Căn phòng
A
へや
8
Q
Thang máy
A
エルペーター
9
Q
Thang cuốn
A
エスカレーター
10
Q
Đất nước
A
「お」くに
11
Q
Công ty
A
かいしゃ
12
Q
Nhà
A
うち
13
Q
Điện thoại
A
でんわ
13
Q
Giày
A
くつ
14
Q
Cà vạt
A
ネクタイ
14
Q
Rượu vang
A
ワイン
15
Q
Thuốc lá
A
たばこ
16
Q
Quầy bán
A
うりば
17
Q
Tầng hầm
A
ちか
18
Q
Tầng mấy
A
なんがい
19
Q
Bao nhiêu tiền
A
いくら
20
Q
Trăm
A
ひゃく
21
Q
Nghìn
A
せん
22
Q
Mười nghìn
A
まん
23
Xin lỗi
すみません
24
Ý
イタリア
25
Thụy Sĩ
スイス
26
Hành lang / Đại sảnh
ロビー
27
Tầng 1
いっかい
28
Tầng 3
さんがい
29
Tầng 6
ろっかい
30
Tầng 8
はっかい
31
Tầng 10
じゅっかい