Từ vựng N5 Bài 16 Flashcards
1
Q
Đi / Lên […]
A
のります (I)
2
Q
Chuyển / Đổi […]
A
のりかえます (II)
3
Q
Tắm
A
あびます (II)
4
Q
Cho vào / Bỏ vào
A
いれます (II)
5
Q
Lấy ra / Rút […]
A
だします (I)
6
Q
Nhập Học / Vào
A
はいります (I)
7
Q
Ra / Tốt nghiệp
A
でます (II)
8
Q
Bỏ / Thôi […]
A
やめます (II)
9
Q
Bấm / Ấn […]
A
おします (I)
10
Q
Trẻ
A
わかい
11
Q
Dài
A
ながい
12
Q
Ngắn
A
みじかい
13
Q
Sáng
A
あかるい
14
Q
Tối
A
くらい
15
Q
Cao (dùng cho người)
A
せがたかい
16
Q
Thông minh
A
あたまがいい
17
Q
Cơ thể / Người
A
からだ