Từ vựng N5 Bài 16 Flashcards
1
Q
Đi / Lên […]
A
のります (I)
2
Q
Chuyển / Đổi […]
A
のりかえます (II)
3
Q
Tắm
A
あびます (II)
4
Q
Cho vào / Bỏ vào
A
いれます (II)
5
Q
Lấy ra / Rút […]
A
だします (I)
6
Q
Nhập Học / Vào
A
はいります (I)
7
Q
Ra / Tốt nghiệp
A
でます (II)
8
Q
Bỏ / Thôi […]
A
やめます (II)
9
Q
Bấm / Ấn […]
A
おします (I)
10
Q
Trẻ
A
わかい
11
Q
Dài
A
ながい
12
Q
Ngắn
A
みじかい
13
Q
Sáng
A
あかるい
14
Q
Tối
A
くらい
15
Q
Cao (dùng cho người)
A
せがたかい
16
Q
Thông minh
A
あたまがいい
17
Q
Cơ thể / Người
A
からだ
18
Q
Đầu
A
あたま
19
Q
Tóc
A
かみ
20
Q
Mặt
A
かお
21
Q
Mắt
A
め
22
Q
Miệng
A
くち
23
Q
Răng
A
は
24
Q
Bụng
A
おなか
25
Chân
あし
26
Dịch vụ
サービス
27
Việc chạy bộ
ジョギング
28
Vòi hoa sen
シャワー
29
Màu xanh lá
みどり
30
Chùa
「お」てら
31
Đền thờ đạo thần
じんじゃ
32
Du học sinh
りゅうがくせい
33
Làm thế nào ~
どうやって
34
Tiếp theo
つぎに
35
Số tiền / Gửi tiền
きんがく
36
Việc xác nhận
かくにん
37
Nút
ボタン
38
Xuống [...]
おります
39
Anh / Chị rút tiền ạ !
おひきだしですか。
40
Trước hết / Đầu tiên
まず
41
Thẻ ngân hàng
キャッシュカード
42
Mật khẩu
あんしょうばんごう
43
Châu Á
アジア
44
Huế
フエ