Từ vựng N5 bài 4 Flashcards
1
Q
Ngủ
A
ねます (II)
1
Q
Thức dậy
A
おきます (II)
2
Q
Làm việc
A
はたらきます (I)
3
Q
Nghỉ ngơi
A
やすみます (I)
4
Q
Học tập
A
べんきょうします (III)
5
Q
Kết thúc
A
おわります (I)
6
Q
Cửa hàng bách hóa
A
デパート
7
Q
Ngân hàng
A
ぎんこう
8
Q
Bưu điện
A
ゆうびんきょく
9
Q
Thư viện
A
としょかん
10
Q
Viện bảo tàng
A
びじゅつかん
11
Q
Số điện thoại
A
でんわばんごう
12
Q
Bây giờ
A
いま
13
Q
Rưỡi / Nửa
A
はん
14
Q
Sáng (AM: trước 12 giờ)
A
ごぜん
15
Q
Chiều (PM: sau 12 giờ)
A
ごご
16
Q
Sáng
A
あさ
17
Q
Trưa
A
ひる
18
Q
Tối
A
ばん / よる
19
Q
Ngày hôm kia
A
おととい
20
Q
Ngày hôm qua
A
きのう
21
Q
Hôm nay
A
きょう
22
Q
Ngày mai
A
あした
23
Q
Ngày kia
A
あさって
24
Sáng nay
けさ
25
Tối nay
こんばん
26
Ngày nghỉ
やすみ
27
Nghỉ trưa
ひるやすみ
28
Mỗi sáng
まいあさ
29
Mỗi tối
まいばん
30
Mỗi ngày
まいにち
31
Thứ hai
げつようび
32
Thứ ba
かようび
33
Thứ tư
すいようび
34
Thứ năm
もくようび
35
Thứ sáu
きんようび
36
Thứ bảy
どようび
37
Chủ nhật
にちようび
38
Thứ mấy ?
なんようび
39
Số
ばんごう
40
Số mấy ?
なんばん
41
New York
ニューヨーク
42
Bắc Kinh
ペキン
43
London
ロンドン
44
Bangkok
バンコク
45
Los Angeles
ロサンゼルス