Từ vựng N5 bài 4 Flashcards

1
Q

Ngủ

A

ねます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Thức dậy

A

おきます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Làm việc

A

はたらきます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nghỉ ngơi

A

やすみます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Học tập

A

べんきょうします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Kết thúc

A

おわります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cửa hàng bách hóa

A

デパート

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ngân hàng

A

ぎんこう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bưu điện

A

ゆうびんきょく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thư viện

A

としょかん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Viện bảo tàng

A

びじゅつかん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Số điện thoại

A

でんわばんごう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bây giờ

A

いま

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Rưỡi / Nửa

A

はん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sáng (AM: trước 12 giờ)

A

ごぜん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chiều (PM: sau 12 giờ)

A

ごご

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sáng

A

あさ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Trưa

A

ひる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tối

A

ばん / よる

19
Q

Ngày hôm kia

A

おととい

20
Q

Ngày hôm qua

A

きのう

21
Q

Hôm nay

A

きょう

22
Q

Ngày mai

A

あした

23
Q

Ngày kia

A

あさって

24
Q

Sáng nay

A

けさ

25
Q

Tối nay

A

こんばん

26
Q

Ngày nghỉ

A

やすみ

27
Q

Nghỉ trưa

A

ひるやすみ

28
Q

Mỗi sáng

A

まいあさ

29
Q

Mỗi tối

A

まいばん

30
Q

Mỗi ngày

A

まいにち

31
Q

Thứ hai

A

げつようび

32
Q

Thứ ba

A

かようび

33
Q

Thứ tư

A

すいようび

34
Q

Thứ năm

A

もくようび

35
Q

Thứ sáu

A

きんようび

36
Q

Thứ bảy

A

どようび

37
Q

Chủ nhật

A

にちようび

38
Q

Thứ mấy ?

A

なんようび

39
Q

Số

A

ばんごう

40
Q

Số mấy ?

A

なんばん

41
Q

New York

A

ニューヨーク

42
Q

Bắc Kinh

A

ペキン

43
Q

London

A

ロンドン

44
Q

Bangkok

A

バンコク

45
Q

Los Angeles

A

ロサンゼルス