Từ vựng N5 bài 4 Flashcards
1
Q
Ngủ
A
ねます (II)
1
Q
Thức dậy
A
おきます (II)
2
Q
Làm việc
A
はたらきます (I)
3
Q
Nghỉ ngơi
A
やすみます (I)
4
Q
Học tập
A
べんきょうします (III)
5
Q
Kết thúc
A
おわります (I)
6
Q
Cửa hàng bách hóa
A
デパート
7
Q
Ngân hàng
A
ぎんこう
8
Q
Bưu điện
A
ゆうびんきょく
9
Q
Thư viện
A
としょかん
10
Q
Viện bảo tàng
A
びじゅつかん
11
Q
Số điện thoại
A
でんわばんごう
12
Q
Bây giờ
A
いま
13
Q
Rưỡi / Nửa
A
はん
14
Q
Sáng (AM: trước 12 giờ)
A
ごぜん
15
Q
Chiều (PM: sau 12 giờ)
A
ごご
16
Q
Sáng
A
あさ
17
Q
Trưa
A
ひる