Từ vựng N5 Bài 10 Flashcards
1
Q
Nhiều / Đa dạng
A
いろいろ [な]
2
Q
Người đàn ông
A
おとこのひと
3
Q
Người đàn bà
A
おんなのひと
4
Q
Cậu con trai
A
おとこのこ
5
Q
Cô con gái
A
おんなのこ
6
Q
Con chó
A
いぬ
7
Q
Con mèo
A
ねこ
8
Q
Cây / Gỗ
A
き
9
Q
Đồ vật
A
もの
10
Q
Phim
A
フィルム
11
Q
Pin
A
でんち
12
Q
Hộp
A
はこ
13
Q
Công tắc
A
スイッチ
14
Q
Tủ lạnh
A
れいぞうこ
15
Q
Bàn
A
テーブル
16
Q
Giường
A
ベッド
17
Q
Giá sách
A
たな
18
Q
Cửa
A
ドア
19
Q
Cửa sổ
A
まど
20
Q
Hộp thư / Hòm thư
A
ポスト
21
Q
Tòa nhà
A
ビル
22
Q
Công viên
A
こうえん
23
Q
Quán giải khát
A
きっさてん
24
Q
Hiệu sách
A
ほんや
25
Bến xe / Điểm lên xuống xe
のりば
26
Tỉnh
けん
27
Trên
うえ
28
Dưới
した
29
Trước
まえ
30
Sau
うしろ
31
Phải
みぎ
32
Trái
ひだり
33
Trong / Giữa
なか
34
Ngoài
そと
35
Bên cạnh
となり
36
Gần
ちかく
37
Giữa
あいだ
38
いちばん~
~ Nhất
39
Tương ớt
チリソース
40
Bên trong cùng
おく
41
Góc gia vị
スパイス・コーナー