Từ vựng N5 Bài 8 Flashcards
1
Q
Đẹp trai
A
ハンサム [な]
2
Q
Đẹp / Sạch
A
きれい [な]
3
Q
Yên tĩnh
A
しずか [な]
4
Q
Náo nhiệt
A
にぎやか [な]
5
Q
Nổi tiếng
A
ゆうめい [な]
6
Q
Tốt bụng / Thân thiện
A
しんせつ [な]
7
Q
Khỏe mạnh
A
げんき [な]
8
Q
Rảnh rỗi
A
ひま [な]
9
Q
Tiện lợi
A
べんり [な]
10
Q
Đẹp / Hay
A
すてき [な]
11
Q
Lớn / To
A
おおきい
12
Q
Bé / Nhỏ
A
ちいさい
13
Q
Mới
A
あたらしい
14
Q
Cũ
A
ふるい
15
Q
Tốt
A
いい(よい)
16
Q
Xấu
A
わるい