Từ vựng N5 Bài 11 Flashcards
Có
います (I)
Ở
います
Mất / Tốn
かかります (II)
Nghỉ
やすみます (I)
Một cái
ひとつ
Hai cái
ふたつ
Ba cái
みっつ
Bốn cái
よっつ
Năm cái
いつつ
Sáu cái
むっつ
Bảy cái
ななつ
Tám cái
やっつ
Chín cái
ここのつ
Mười cái
とお
Bao nhiêu cái ?
いくつ
Tất cả
みんな
Tổng cộng
ぜんぶで
Chỉ ~
~だけ
Tôi đi ~ một chút
ちょっと~まで
Bao lâu ?
どのぐらい
Khoảng ~
~ぐらい
~ Tiếng
―じかん
~ Tuần
―しゅうかん
~ Tháng
―かげつ
~ Năm
―ねん
Nước ngoài
がいこく
Em gái (của người khác)
いもうとさん
Em gái (của tôi)
いもうと
Em trai (của người khác)
おとうさん
Em trai (của tôi)
おとうと
Chị gái (của người khác)
おねえさん
Chị gái (của tôi)
あね
Anh trai (của người khác)
おにいさん
Anh trai (của tôi)
あに
Anh chị em
きょうだい
Bố mẹ
りょうしん
Gửi bằng đường biển
ふなびん
Gửi bằng đường hàng không
エアメール / こうくうびん
(Bưu phẩm) gửi đảm bảo
かきどめ
(Bưu phẩm) gửi nhanh
そくたつ
Táo
りんご
Quýt
みかん
Sandwich
サンドイッチ
Món (cơm) cà ri
カレー [ライス]
Kem
アイスクリーム
Tem
きって
Bưu thiếp
はがき
Phong bì
ふうとう