Từ vựng N5 Bài 11 Flashcards
1
Q
Có
A
います (I)
2
Q
Ở
A
います
3
Q
Mất / Tốn
A
かかります (II)
4
Q
Nghỉ
A
やすみます (I)
5
Q
Một cái
A
ひとつ
6
Q
Hai cái
A
ふたつ
7
Q
Ba cái
A
みっつ
8
Q
Bốn cái
A
よっつ
9
Q
Năm cái
A
いつつ
10
Q
Sáu cái
A
むっつ
11
Q
Bảy cái
A
ななつ
12
Q
Tám cái
A
やっつ
13
Q
Chín cái
A
ここのつ
14
Q
Mười cái
A
とお
15
Q
Bao nhiêu cái ?
A
いくつ
16
Q
Tất cả
A
みんな
17
Q
Tổng cộng
A
ぜんぶで
18
Q
Chỉ ~
A
~だけ
19
Q
Tôi đi ~ một chút
A
ちょっと~まで