Từ vựng N5 Bài 24 Flashcards
1
Q
Dẫn đi
A
つれていきます (I)
1
Q
Cho / Tặng
A
くれます (II)
2
Q
Dẫn đến
A
つれてきます (III)
3
Q
Tiễn
A
おくります (I)
4
Q
Giới thiệu
A
しょうかいします (III)
5
Q
Hướng dẫn
A
あんないします
6
Q
Giải thích / Trình bày
A
せつめいします
7
Q
Pha chế
A
いれます (II)
8
Q
Cơm hộp
A
「お」べんとう
9
Q
Ngày của mẹ
A
ははのひ
10
Q
Ngoài ra / Bên cạnh đó
A
ほかに
11
Q
Tự (mình)
A
じぶんで
12
Q
Toàn bộ
A
ぜんぶ
13
Q
Bánh kẹo
A
「お」かし
14
Q
Ý nghĩa
A
いみ