Từ vựng N5 Bài 21 Flashcards
1
Q
Nghĩ
A
おもいます (I)
2
Q
Nói
A
いいます (I)
3
Q
Đủ
A
たります (II)
4
Q
Thắng
A
かちます (I)
5
Q
Thua
A
まけます (II)
6
Q
Được tổ chức / Diễn ra / Có
A
あります (I)
7
Q
Giúp ích
A
やくにたちます (I)
8
Q
Lãng phí / Vô ích
A
むだ「な」
9
Q
Bất tiện
A
ふべん「な」
10
Q
Giống
A
おなじ
11
Q
Giỏi quá
A
すごい
12
Q
Thủ tướng
A
しゅしょう
13
Q
Tổng thống
A
だいとうりょう
14
Q
Chính trị
A
せいじ
15
Q
Tin tức
A
ニュース
16
Q
Bài diễn thuyết
A
スピーチ
17
Q
Diễn thuyết
A
スピーチ をします
18
Q
Trận đấu
A
しあい
19
Q
Công việc làm thêm
A
アルバイオ
20
Q
Làm thêm
A
アルバイオ をします
21
Q
Ý kiến
A
いけん
22
Q
Câu chuyện
A
「お」はなし
23
Q
Nói chuyện
A
「お」はなし をします
24
Q
Hài hước
A
ユーモア
25
Sự lãng phí
むだ
26
Thiết kế
デザイン
27
Giao thông
こうつう
28
Giờ cao điểm
ラッシュ
29
Gần dây
さいきん
30
Chắc / Có thể
たぶん
31
Chắc chắn / Nhất định
きっと
32
Thật sự
ほんとに
33
(Không) ~ lắm
そんなに
34
Về ~
~について
35
Không còn cách nào khác
しかたがありません
36
Lâu không gặp nhỉ
しばらくですね。
37
Anh / Chị uống ...
~でものみませんか。
38
Tôi phải xem
みないと。。。
39
Tất nhiên
もちろん