Từ vựng N5 Bài 21 Flashcards
1
Q
Nghĩ
A
おもいます (I)
2
Q
Nói
A
いいます (I)
3
Q
Đủ
A
たります (II)
4
Q
Thắng
A
かちます (I)
5
Q
Thua
A
まけます (II)
6
Q
Được tổ chức / Diễn ra / Có
A
あります (I)
7
Q
Giúp ích
A
やくにたちます (I)
8
Q
Lãng phí / Vô ích
A
むだ「な」
9
Q
Bất tiện
A
ふべん「な」
10
Q
Giống
A
おなじ
11
Q
Giỏi quá
A
すごい
12
Q
Thủ tướng
A
しゅしょう
13
Q
Tổng thống
A
だいとうりょう
14
Q
Chính trị
A
せいじ
15
Q
Tin tức
A
ニュース