Từ vựng N5 Bài 19 Flashcards
Leo [núi]
のぼります (I) [やまに~]
Trọ [ở khách sạn]
とまります (I) [ホテルに~]
Dọn vệ sinh
そうじします (III)
Giặt
せんたくします (III)
Luyện tập / Thực hành
れんしゅうします (III)
Trở thành / Trở nên
なります (I)
Buồn ngủ
ねむい
Mạnh
つよい
Yếu
よわい
Trong tình trạng tốt
ちょうしがいい
Trong tình trạng xấu
ちょうしがわるい
Tình trạng / Trạng thái
ちょうし
Golf
ゴルフ
Đấu vật Sumo
すもう
Trò chơi Pachinko
バチンコ
Trà đạo
おちゃ
Ngày
ひ
Một lần
いちど
Chưa lần nào
いちども
Dần dần
だんだん
Cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
おかげさまで。
Cạn ly
かんぱい
Thật ra là / Sự tình là
じつは
Việc ăn kiêng / Chế độ giảm cân
ダイエット
Nhiều lần
なんかいも。
Nhưng / Tuy nhiên
しかし
Không thể / Quá sức
むり「な」
Tốt cho sức khỏe
からだにいい
Bánh ngọt
ケーキ
Ăn kiêng
ダイエットをします
Chơi trò chơi Pachinko
バチンコ をします
Chơi Golf
ゴルフ をします