Từ vựng N5 Bài 19 Flashcards

1
Q

Leo [núi]

A

のぼります (I) [やまに~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trọ [ở khách sạn]

A

とまります (I) [ホテルに~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dọn vệ sinh

A

そうじします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Giặt

A

せんたくします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Luyện tập / Thực hành

A

れんしゅうします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Trở thành / Trở nên

A

なります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Buồn ngủ

A

ねむい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mạnh

A

つよい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Yếu

A

よわい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Trong tình trạng tốt

A

ちょうしがいい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Trong tình trạng xấu

A

ちょうしがわるい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tình trạng / Trạng thái

A

ちょうし

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Golf

A

ゴルフ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đấu vật Sumo

A

すもう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trò chơi Pachinko

A

バチンコ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Trà đạo

A

おちゃ

17
Q

Ngày

A

18
Q

Một lần

A

いちど

19
Q

Chưa lần nào

A

いちども

20
Q

Dần dần

A

だんだん

21
Q

Cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)

A

おかげさまで。

22
Q

Cạn ly

A

かんぱい

23
Q

Thật ra là / Sự tình là

A

じつは

24
Q

Việc ăn kiêng / Chế độ giảm cân

A

ダイエット

25
Q

Nhiều lần

A

なんかいも。

26
Q

Nhưng / Tuy nhiên

A

しかし

27
Q

Không thể / Quá sức

A

むり「な」

28
Q

Tốt cho sức khỏe

A

からだにいい

29
Q

Bánh ngọt

A

ケーキ

30
Q

Ăn kiêng

A

ダイエットをします

31
Q

Chơi trò chơi Pachinko

A

バチンコ をします

32
Q

Chơi Golf

A

ゴルフ をします