Từ vựng N5 Bài 19 Flashcards
1
Q
Leo [núi]
A
のぼります (I) [やまに~]
2
Q
Trọ [ở khách sạn]
A
とまります (I) [ホテルに~]
3
Q
Dọn vệ sinh
A
そうじします (III)
4
Q
Giặt
A
せんたくします (III)
5
Q
Luyện tập / Thực hành
A
れんしゅうします (III)
6
Q
Trở thành / Trở nên
A
なります (I)
7
Q
Buồn ngủ
A
ねむい
8
Q
Mạnh
A
つよい
9
Q
Yếu
A
よわい
10
Q
Trong tình trạng tốt
A
ちょうしがいい
11
Q
Trong tình trạng xấu
A
ちょうしがわるい
12
Q
Tình trạng / Trạng thái
A
ちょうし
13
Q
Golf
A
ゴルフ
14
Q
Đấu vật Sumo
A
すもう
15
Q
Trò chơi Pachinko
A
バチンコ