Từ vựng N5 Bài 13 Flashcards
Chơi
あそびます (I)
Bơi
およぎます (I)
Đón
むかえます (II)
Mệt
つかれます (II)
Gửi
だします (I)
Vào
はいります (I)
Ra / Ra khỏi
でます (II)
Kết hôn
けっこんします (III)
Mua hàng
かいものをします
Ăn cơm
しょくじします (III)
Đi dạo
さんぽします (III)
Vất vả / Khó khăn
たいへん [な]
Muốn có
ほしい
Buồn / Cô đơn
さびしい
Rộng
ひろい
Chật / Hẹp
せまい
Văn phòng hành chính
しやくしょ
Bể bơi
プール
Sông
かわ
Kinh tế
けいざい
Mỹ thuật
びじゅつ
Câu cá
つりをします
Riêng / Lẻ
べつべつに
Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
「しょうしょう」おまちください
Món cơm thịt bò
ぎゅうどん
Anh / Chị dùng món gì ạ ?
ごちゅうもんは?
Cơm suất / Cơm phần
ていしょく
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
そうしましょう
Đúng thế !
そうですね
(Tôi) khát.
のどがかわきました
(Tôi) no rồi.
おなかがいっぱいです
(Tôi) đói rồi.
おなかがすきました
Chỗ nào đó
どこか
Cái gì đó
なにか
Khoảng ~
~ごろ
Cuối tuần
しゅうまつ
Đăng ký
とうろくをします
Họp
かいぎをします
Trượt tuyết
スキーをします