Từ vựng N5 Bài 13 Flashcards

1
Q

Chơi

A

あそびます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bơi

A

およぎます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đón

A

むかえます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mệt

A

つかれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Gửi

A

だします (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vào

A

はいります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ra / Ra khỏi

A

でます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Kết hôn

A

けっこんします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mua hàng

A

かいものをします

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ăn cơm

A

しょくじします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đi dạo

A

さんぽします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vất vả / Khó khăn

A

たいへん [な]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Muốn có

A

ほしい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Buồn / Cô đơn

A

さびしい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Rộng

A

ひろい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chật / Hẹp

A

せまい

17
Q

Văn phòng hành chính

A

しやくしょ

18
Q

Bể bơi

A

プール

19
Q

Sông

A

かわ

20
Q

Kinh tế

A

けいざい

21
Q

Mỹ thuật

A

びじゅつ

22
Q

Câu cá

A

つりをします

23
Q

Riêng / Lẻ

A

べつべつに

24
Q

Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].

A

「しょうしょう」おまちください

25
Q

Món cơm thịt bò

A

ぎゅうどん

26
Q

Anh / Chị dùng món gì ạ ?

A

ごちゅうもんは?

26
Q

Cơm suất / Cơm phần

A

ていしょく

27
Q

Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.

A

そうしましょう

28
Q

Đúng thế !

A

そうですね

29
Q

(Tôi) khát.

A

のどがかわきました

30
Q

(Tôi) no rồi.

A

おなかがいっぱいです

31
Q

(Tôi) đói rồi.

A

おなかがすきました

32
Q

Chỗ nào đó

A

どこか

33
Q

Cái gì đó

A

なにか

34
Q

Khoảng ~

A

~ごろ

35
Q

Cuối tuần

A

しゅうまつ

36
Q

Đăng ký

A

とうろくをします

37
Q

Họp

A

かいぎをします

38
Q

Trượt tuyết

A

スキーをします