Từ vựng N5 Bài 13 Flashcards
1
Q
Chơi
A
あそびます (I)
2
Q
Bơi
A
およぎます (I)
3
Q
Đón
A
むかえます (II)
4
Q
Mệt
A
つかれます (II)
5
Q
Gửi
A
だします (I)
6
Q
Vào
A
はいります (I)
7
Q
Ra / Ra khỏi
A
でます (II)
8
Q
Kết hôn
A
けっこんします (III)
9
Q
Mua hàng
A
かいものをします
10
Q
Ăn cơm
A
しょくじします (III)
11
Q
Đi dạo
A
さんぽします (III)
12
Q
Vất vả / Khó khăn
A
たいへん [な]
13
Q
Muốn có
A
ほしい
14
Q
Buồn / Cô đơn
A
さびしい
15
Q
Rộng
A
ひろい