Từ vựng N5 Bài 12 Flashcards
1
Q
Dễ
A
かんたん「な」
2
Q
Gần
A
ちかい
3
Q
Xa
A
とおい
4
Q
Nhanh / Sớm
A
はやい
5
Q
Chậm / Muộn
A
おそい
6
Q
Nhiều […]
A
おおい
7
Q
Ít […]
A
すくない
8
Q
Ấm
A
あたたかい
9
Q
Mát
A
すずしい
10
Q
Ngọt
A
あまい
11
Q
Cay
A
からい
12
Q
Nặng
A
おもい
13
Q
Nhẹ
A
かるい
14
Q
Thích / Chọn / Dùng
A
いい
15
Q
Mùa
A
きせつ
16
Q
Mùa xuân
A
はる