Từ vựng N5 Bài 12 Flashcards
1
Q
Dễ
A
かんたん「な」
2
Q
Gần
A
ちかい
3
Q
Xa
A
とおい
4
Q
Nhanh / Sớm
A
はやい
5
Q
Chậm / Muộn
A
おそい
6
Q
Nhiều […]
A
おおい
7
Q
Ít […]
A
すくない
8
Q
Ấm
A
あたたかい
9
Q
Mát
A
すずしい
10
Q
Ngọt
A
あまい
11
Q
Cay
A
からい
12
Q
Nặng
A
おもい
13
Q
Nhẹ
A
かるい
14
Q
Thích / Chọn / Dùng
A
いい
15
Q
Mùa
A
きせつ
16
Q
Mùa xuân
A
はる
17
Q
Mùa hè
A
なつ
18
Q
Mùa thu
A
あき
19
Q
Mùa đông
A
ふゆ
20
Q
Thời tiết
A
てんき
21
Q
Mưa
A
あめ
22
Q
Tuyết
A
ゆき
23
Q
Có mây
A
くもり
24
Q
Khách sạn
A
ホテル
25
Q
Sân bay
A
くうこう
26
Q
Biển / Đại dương
A
うみ
27
Q
Thế giới
A
せかい
28
Q
Tiệc
A
パーティー
29
Q
Lễ hội
A
「お」まつり
30
Q
Kỳ thi / Bài kiểm tra
A
しけん
31
Q
Món thịt bò nấu rau
A
すきやき
32
Q
Món gỏi cá sống
A
さしみ
33
Q
Nghệ thuật cắm hoa
A
いけばな
34
Q
Lá đỏ
A
もみじ
35
Q
Cả hai
A
どちらも
36
Q
Lần đầu tiên
A
はじめて
37
Q
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
A
ただいま
38
Q
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
A
おかえりなさい
39
Q
Hay quá nhỉ !
A
すごいですね
40
Q
Nhưng
A
でも
41
Q
Tôi mệt rồi
A
つかれました
42
Q
Hồng Kông
A
ホンコン