Từ vựng N5 Bài 18 Flashcards
1
Q
Có thể
A
できます (II)
2
Q
Rửa
A
あらいます (I)
3
Q
Chơi [nhạc cụ]
A
ひきます (I)
4
Q
Hát
A
うたいます (I)
5
Q
Sưu tầm / Thu nhập
A
あつめます (II)
6
Q
Vứt / Bỏ đi
A
すてます (II)
7
Q
Đổi
A
かえます (II)
8
Q
Lái
A
うんてんします (III)
9
Q
Đặt chỗ / Đặt trước
A
よやくします (III)
10
Q
Tham quan học tập
A
けんがくします (III)
11
Q
Piano
A
ピアノ
12
Q
~ Mét
A
~メートル
12
Q
~ Quốc tế
A
こくさい~
12
Q
Tiền mặt
A
げんきん
12
Q
Sở thích
A
しゅみ