Từ vựng N5 Bài 2 Flashcards
1
Q
Cái này / Đây
A
これ
2
Q
Cái đó / Đó
A
それ
3
Q
Cái kia / Kia
A
あれ
4
Q
Sách
A
ほん
5
Q
Từ điển
A
じしょ
6
Q
Tạp chí
A
ざっし
7
Q
Báo
A
しんぶん
8
Q
Vở
A
ノート
9
Q
Sổ tay
A
てちょう
10
Q
Danh thiếp
A
めいし
11
Q
Card
A
カード
12
Q
Thẻ điện thoại
A
テレホンカード
13
Q
Bút chì
A
えんぴつ
14
Q
Bút bi
A
ボールペン
15
Q
Bút chì kim
A
シャープペンシル
16
Q
Chìa khóa
A
かぎ
17
Q
Đồng hồ
A
とけい
18
Q
Ô / Dù
A
かさ
19
Q
Cặp sách / Túi sách
A
かばん
20
Q
Băng [Cát-xét]
A
「カセット」テープ
21
Q
Máy ghi âm
A
テープルコーダー
22
Q
Tivi
A
テレビ
23
Q
Radio
A
ラジオ
24
Q
Máy ảnh
A
カメラ
25
Q
Máy vi tính
A
コンビューター
26
Q
Xe hơi
A
じどうしゃ
27
Q
Cái bàn
A
つくえ
28
Q
Cái ghế
A
いす
29
Q
Chocolate
A
チョコレート
30
Q
Cà phê
A
コーヒー
31
Q
Tiếng Anh
A
えいご
32
Q
Tiếng Nhật
A
にほんご
33
Q
Đúng vậy
A
そう
34
Q
Nhầm rồi
A
ちがいます
35
Q
Thế à ?
A
そうですか