Từ vựng N5 Bài 2 Flashcards
1
Q
Cái này / Đây
A
これ
2
Q
Cái đó / Đó
A
それ
3
Q
Cái kia / Kia
A
あれ
4
Q
Sách
A
ほん
5
Q
Từ điển
A
じしょ
6
Q
Tạp chí
A
ざっし
7
Q
Báo
A
しんぶん
8
Q
Vở
A
ノート
9
Q
Sổ tay
A
てちょう
10
Q
Danh thiếp
A
めいし
11
Q
Card
A
カード
12
Q
Thẻ điện thoại
A
テレホンカード
13
Q
Bút chì
A
えんぴつ
14
Q
Bút bi
A
ボールペン
15
Q
Bút chì kim
A
シャープペンシル