Từ vựng N5 Bài 22 Flashcards
1
Q
Mặc
A
きます (II)
2
Q
Đi / Mặc
A
はきます (I)
3
Q
Đội
A
かぶります (I)
4
Q
Đeo
A
かけます (II)
5
Q
Sinh ra
A
うまれます (II)
6
Q
Áo khoác
A
コート
7
Q
Com-lê
A
スーツ
8
Q
Áo len
A
セーター
9
Q
Mũ
A
ぼうし
10
Q
Kính
A
めがね
11
Q
Thường / Hay
A
よく
12
Q
Chúc mừng
A
おめでとうございます。
13
Q
Tiền thuê nhà
A
やちん
14
Q
Bếp kèm phòng ăn
A
ダイニングキテン
15
Q
Phòng kiểu nhật
A
わしつ
16
Q
Chăn / Đệm
A
ふとん
17
Q
Nhà chung cư
A
アパート
18
Q
Paris
A
パリ
19
Q
Vạn lý trường thành
A
ばんりのちょうじょう
20
Q
Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
A
よかかいはつセンター
21
Q
Sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
A
レジヤーはくしょ