Từ vựng N5 Bài 25 Flashcards
1
Q
Suy nghĩ
A
かんがえます (II)
2
Q
Đến
A
つきます (I) ( に~ )
3
Q
Du học
A
りゅうがくします (III)
4
Q
Thêm
A
とります (I)
5
Q
Nông thôn
A
いなか
6
Q
Đại sứ quán
A
たいしかん
7
Q
Nhóm / Đoàn
A
グループ
8
Q
Cơ hội
A
チャンス
9
Q
Một trăm triệu
A
おく
10
Q
Nếu [~ thì]
A
もし [~たら]
11
Q
Cho dù thế nào [~ đi nữa]
A
いくら [~ても]
12
Q
Sự chuyển địa điểm làm việc
A
てんきん
13
Q
Việc ~
A
~の こと
14
Q
Chúng ta cùng uống nhé
A
いっぱいのみましょう
15
Q
Anh chị đã giúp tôi [nhiều]
A
「いろいろ」おせわになりました。