Từ vựng N5 Bài 14 Flashcards
1
Q
Bật […]
A
つけます (II)
2
Q
Tắt […]
A
けします (I)
3
Q
Mở […]
A
あけます (II)
4
Q
Đóng […]
A
しめます (II)
5
Q
Vội / Gấp
A
いそぎます (I)
6
Q
Đợi / Chờ
A
まちます (I)
7
Q
Dừng / Đỗ
A
とめます (II)
8
Q
Rẽ / Quẹo [phải]
A
まがります (I)
9
Q
Lấy […]
A
とります (I)
10
Q
Giúp […]
A
てつだいます (I)
11
Q
Gọi […]
A
よびます (I)
12
Q
Nói chuyện
A
はなします (I)
13
Q
Cho xem
A
みせます (II)
14
Q
Cho biết
A
おしえます (II)
15
Q
Bắt đầu
A
はじめます (II)