Từ vựng N5 Bài 14 Flashcards

1
Q

Bật […]

A

つけます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tắt […]

A

けします (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mở […]

A

あけます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đóng […]

A

しめます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vội / Gấp

A

いそぎます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đợi / Chờ

A

まちます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dừng / Đỗ

A

とめます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Rẽ / Quẹo [phải]

A

まがります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lấy […]

A

とります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Giúp […]

A

てつだいます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Gọi […]

A

よびます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nói chuyện

A

はなします (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cho xem

A

みせます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cho biết

A

おしえます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bắt đầu

A

はじめます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Rơi

A

ふります (I)

17
Q

Copy

A

コピーします (III)

18
Q

Máy điều hòa

A

エアコン

19
Q

Hộ chiếu

A

パスポート

20
Q

Tên

21
Q

Địa chỉ

A

じゅうしょ

22
Q

Bản đồ

23
Q

Muối

24
Q

Đường

25
Cách đọc
よみかた
26
Chậm / Thong thả
ゆっくり
27
Ngay lập tức
すぐ
28
Lại [...]
また
29
Sau
あとで
30
Thêm một chút nữa thôi
もうすこし
31
Thêm ~
もう~
32
Được chứ
いいですよ
33
Tiền lẻ
おつり
34
Gửi anh tiền này
これでおねがいします
35
Thẳng
まっすぐ
36
Anh/ Chị rẽ phải ở đèn tín hiệu.
しんごうをみぎへまがってください