Từ vựng N5 Bài 1 Flashcards
1
Q
Tôi
A
わたし
2
Q
Chúng tôi
A
わたしたち
3
Q
Anh/chị, ông/bà, bạn (ngôi thứ 2 số ít)
A
あなた
4
Q
Người kia
A
あのひと
5
Q
Vị này
A
あのかた
6
Q
Các bạn, các anh, các chị, mọi người
A
みなさん
7
Q
Giáo viên (cách xưng hô)
A
せんせい
8
Q
Giáo viên (dùng để nói đến nghề nghiệp)
A
きょうし
9
Q
Học sinh, Sinh viên
A
がくせい
10
Q
Nhân viên công ty
A
かいしゃいん
11
Q
Nhân viên ngân hàng
A
ぎんこういん
12
Q
Bác sĩ
A
いしゃ
13
Q
Nhà nghiên cứu
A
けんきゅうしゃ
14
Q
Kỹ sư
A
エンジニア
15
Q
Trường đại học
A
だいがく
16
Q
Bệnh viện
A
びょういん
17
Q
Điện, đèn điện
A
でん
18
Q
Xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
A
しつれいですが
19
Q
Rất hân hạnh được làm quen
A
どうぞよろしく[おねがいします]。
20
Q
Đây là ngài …
A
こちらは~さんです。
21
Q
Đến từ ~
A
~からきました。
22
Q
Mỹ
A
アメリカ
23
Q
Anh
A
イギリス
24
Q
Ấn Độ
A
インド
25
Q
Indonesia
A
インドネシア
26
Q
Hàn quốc
A
かんこく
27
Q
Thái Lan
A
タイ
28
Q
Trung Quốc
A
ちゅうごく
29
Q
Đức
A
ドイツ
30
Q
Nhật
A
にほん
31
Q
Pháp
A
フランス
32
Q
Brazil
A
ブラジル