Từ vựng N5 Bài 1 Flashcards
1
Q
Tôi
A
わたし
2
Q
Chúng tôi
A
わたしたち
3
Q
Anh/chị, ông/bà, bạn (ngôi thứ 2 số ít)
A
あなた
4
Q
Người kia
A
あのひと
5
Q
Vị này
A
あのかた
6
Q
Các bạn, các anh, các chị, mọi người
A
みなさん
7
Q
Giáo viên (cách xưng hô)
A
せんせい
8
Q
Giáo viên (dùng để nói đến nghề nghiệp)
A
きょうし
9
Q
Học sinh, Sinh viên
A
がくせい
10
Q
Nhân viên công ty
A
かいしゃいん
11
Q
Nhân viên ngân hàng
A
ぎんこういん
12
Q
Bác sĩ
A
いしゃ
13
Q
Nhà nghiên cứu
A
けんきゅうしゃ
14
Q
Kỹ sư
A
エンジニア
15
Q
Trường đại học
A
だいがく