Từ vựng N5 Bài 15 Flashcards
1
Q
Đứng
A
たちます (I)
2
Q
Ngồi
A
すわります (I)
3
Q
Sử dụng
A
つかいます (I)
4
Q
Đặt / Để
A
おきます (I)
5
Q
Chế tạo / Sản xuất
A
つくります (I)
6
Q
Bán
A
うります (I)
7
Q
Biết
A
しります (I)
8
Q
Sống / Ở
A
すみます (I)
9
Q
Nghiên cứu
A
けんきゅうします (III)
10
Q
Biết
A
しっています
11
Q
Sống
A
すんでいます
12
Q
Tài liệu / Tư liệu
A
しりょう
13
Q
Catalouge
A
カタログ
14
Q
Bảng giờ tàu chạy
A
じこくひょう
15
Q
Quần áo
A
ふく