Từ vựng L9 Flashcards

1
Q

xa rời; xa cách
khoảng cách; cự ly
thiếu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

so sánh
so với; hơn
tương đối; khá

A

比较

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xa; viễn
sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Gió thổi

A

刮风

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ngoài; khác

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Can thiệp; bước vào

A

走进

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đủ loại; đủ kiểu
khác nhau; mọi loại

A

各种各样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phấn khởi; hăng hái, phấn khích, hứng thú
hưng phấn (hoạt động thần kinh)

A

兴奋

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giá sách

A

书架

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cầm; cầm lấy
đoạt; tóm; hạ
nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay
gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt
làm hư hại; làm hư; ăn mòn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra
rút ra; lấy ra; tách ra; tháo ra (một phần)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chọn; chọn lựa; lựa
xoi mói; bới móc; bới; khơi; khiêu

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lịch sử

A

历史

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chọn; tuyển chọn; lựa chọn
tuyển cử

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tiểu thuyết

A

小说

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mang theo; đem theo
mang hộ; mua hộ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thích hợp; vừa phải; thích nghi
nên; cần phải (thường dùng trong câu phủ định)
đương nhiên; thảo nào; hèn gì

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ngoài; ngoài….ra
ngoài ra

A

除了。。。以外

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên

A

于是

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình)
media

A

音像

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

nhân viên mậu dịch; người bán hàng, nhân viên giao dịch

A

营业员

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Lỗ Tấn

A

鲁迅

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

căn cứ; căn cứ vào; dựa vào
chứng cứ; luận cứ; căn cứ

A

根据

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tìm; kiếm; tìm kiếm
trả lại; thối lại

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

không lâu nữa

A

不一会儿

26
Q

hộp; cái hộp; cặp lồng(Lượng từ)
pháo; pháo hoa

A

27
Q

vị thuốc
thuốc (hoá chất)

A

28
Q

chúc phúc; chúc; chúc mừng

A

祝福

29
Q

mới

A

30
Q

hai; đôi
vài cái; không nhiều

A

31
Q

Thùng carton; hộp giấy

A

纸箱

32
Q

tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn, nhà hàng, khách sạn

A

饭馆

33
Q

bánh chẻo; sủi cảo, há cảo

A

饺子

34
Q

rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)
cải dầu; cải thìa

A

35
Q

mệt mỏi; mệt; mệt nhọc
vất vả

A

36
Q

khốn đốn; khốn khổ
bao vây; vây hãm
khó khăn; gay go; cản trở; trở ngại
mệt; mệt mỏi
buồn ngủ

A

37
Q

tắm; tắm rửa (cơ thể)

A

洗澡

38
Q

lầu; gác; nhà lầu

A

39
Q

thang máy; cầu thang điện

A

电梯

40
Q

dán
kề; sát; khít
trợ giúp; trợ cấp
tiền trợ cấp; phụ cấp

A

41
Q

báo tin; báo cho biết; thông tri
thông báo

A

通知

42
Q

giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa, bảo dưỡng

A

维修

43
Q

cầu thang, cầu thang bộ

A

楼梯

44
Q

tầng tầng lớp lớp; trùng điệp; trập trùng; chập chùng; chồng chất; lặp lại
tầng; lớp; chồng

A

45
Q

biện pháp; phương pháp; cách làm

A

办法

46
Q

đành phải; buộc lòng phải

A

只好

47
Q


leo trèo; trèo; leo

A

48
Q

xách; nhấc
nâng lên

A

49
Q

hòm; rương, vali

A

箱子

50
Q

bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ)
giai đoạn; mức độ; chặng; bước
tình cảnh; nông nổi; nước; chỗ; vòng
đi bộ; bước; đi; đi theo

A

51
Q

đi; đến = 去
tới; hướng tới
đã qua; xưa

A

52
Q

chìa khoá

A

钥匙

53
Q

lùi
chối từ; cự tuyệt; khước từ
mất; đi
lại; mà lại; nhưng mà, nhưng

A

54
Q

phát hiện; tìm ra; tìm tòi
phát giác; cảm thấy

A

发现

55
Q

bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng

A

忽然

56
Q

nhớ ra

A

想起来

57
Q

nhổ; rút; tuốt; loại bỏ
hút; hút ra
nhổ; hút; rút; kéo ra ngoài; đoạt lấy; đánh chiếm; sang bằng
vượt lên; nhô lên; hơn; vượt bậc
ngâm; ngâm nước lạnh

A

58
Q

cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy
chêm vào; nhúng; cắm; chen; chen vào; xen vào; cài vào

A

59
Q

tại thời điểm này

A

这时

60
Q

chạy
chạy trốn

A