Lesson 5.2 Flashcards
1
Q
nhỏ, mảnh
A
细
2
Q
đã từng
A
曾经
3
Q
vịt quay
A
烤鸭
4
Q
quay, nướng
A
烤
5
Q
thứ, số thứ tự
A
弟
6
Q
cơm TQ
A
中餐
7
Q
khoai lang trắng
A
白薯
8
Q
kẹo hồ lô
A
糖葫芦
9
Q
đường, kẹo
A
糖
10
Q
vân vân
A
什么的
11
Q
tận tai, trực tiếp nghe
A
亲耳
12
Q
đàn piano
A
钢琴
13
Q
nhà (chỉ người)
A
。。。家
14
Q
biểu diễn (nhạc cụ)
A
演奏
15
Q
cực kỳ
A
极了