Lesson 1.1 Flashcards
1
Q
biến hóa, thay đổi
A
变化
2
Q
kỳ nghỉ hè
A
暑假
3
Q
nhất
A
最
4
Q
thành phố
A
城市
5
Q
tăng thêm, tăng lên
A
增加
6
Q
kiến trúc, xây dựng
A
建筑
7
Q
biến, thay đổi
A
变
8
Q
hơn, càng
A
更
9
Q
đẹp, xinh đẹp
A
漂亮
10
Q
mùa đông
A
冬天
11
Q
ấm áp
A
暖和
12
Q
nhưng
A
可是