Dịch bài đọc L7-P105 (chưa edit) Flashcards

1
Q

Hộ chiếu của tôi bạn tìm thấy chưa?

A

我的护照你找到了没有

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi tìm nửa ngày cũng không thấy. Bạn có phải để ở văn phòng rồi không?

A

没有,我找了半天也没找看。你是不是方在办公室了?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hộ chiếu từ khi tôi đến chưa vào trong văn phòng

A

护照我从来不往办公室里放

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hôm qua bạn làm xong visa để đâu?

A

昨天你办完签证在什么地方了?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Để trong túi xách của tôi

A

放在我的手提包里了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Túi của bạn đâu?

A

你的包呢?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi không phải đã đưa ngay cho bạn sau khi tôi về nhà hay sao?

A

我一回到家不是就交给你了吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đúng. Tôi sẽ tìm lại. A, tìm thấy rồi

A

对。我再好好儿找找。啊,找到了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nó ở trong túi phải không?

A

是在包里找到的吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Không phải, nó được tìm thấy ở trong túi áo khoác của bạn

A

不是,在你的大衣口袋里找到的

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Không phải, nó được tìm thấy ở trong túi áo khoác của bạn

A

不是,在你的大衣口袋里找到的

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A, Tôi quên mất. Sáng hôm qua tôi để nó ở trong áo khoác

A

啊,我忘了。是我昨天晚上放到口袋里的

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly