Lesson 8 Flashcards
1
Q
chụp
A
照
2
Q
giặt, rửa
A
洗
3
Q
đóng, nhắm
A
闭
4
Q
tranh sơn dầu
A
油画
5
Q
phóng to
A
放大
6
Q
lần
A
倍
7
Q
cm
A
公分
8
Q
kém một chút, suýt
A
差一点儿
9
Q
va, chạm, gặp, đâm
A
碰
10
Q
vụ
A
起
11
Q
sự cố
A
事故
12
Q
chẵn, tròn, đúng
A
整
13
Q
kính, kính mắt
A
眼镜
14
Q
đừng nhắc đến nữa
A
别提了
15
Q
đen đủi, xui xẻo
A
倒霉
16
Q
ngã, té
A
摔跤
17
Q
rơi, ném, quăng
A
摔
18
Q
rơi
A
掉
19
Q
mặt đất
A
地上
20
Q
đi làm
A
上班
21
Q
tan tầm, tan ca
A
下班
22
Q
bảo đảm, can đam
A
保证
23
Q
tuân thủ
A
遵守
24
Q
quy tắc, luật
A
规则
25
Q
tạo thành, gây ra
A
造成
26
Q
chen chúc, chật chội
A
拥挤
27
Q
chủ yếu, chính
A
主要
28
Q
nguyên nhân
A
原因
29
Q
một trong những
A
之一
30
Q
gây ra, dẫn tới
A
引起
31
Q
nhanh, mau, gấp
A
赶快
32
Q
phát triển
A
发展