Lesson 8 Flashcards
1
Q
chụp
A
照
2
Q
giặt, rửa
A
洗
3
Q
đóng, nhắm
A
闭
4
Q
tranh sơn dầu
A
油画
5
Q
phóng to
A
放大
6
Q
lần
A
倍
7
Q
cm
A
公分
8
Q
kém một chút, suýt
A
差一点儿
9
Q
va, chạm, gặp, đâm
A
碰
10
Q
vụ
A
起
11
Q
sự cố
A
事故
12
Q
chẵn, tròn, đúng
A
整
13
Q
kính, kính mắt
A
眼镜
14
Q
đừng nhắc đến nữa
A
别提了
15
Q
đen đủi, xui xẻo
A
倒霉