Từ vựng khác L7 Flashcards
1
Q
hộ chiếu
A
护照
2
Q
Tìm được, tìm thấy, tìm ra
A
找到
3
Q
nửa ngày; buổi
lâu; cả buổi, hồi lâu
A
半天
4
Q
đi; đến
tới; hướng tới
đã qua; xưa
A
往
5
Q
hoàn thành
A
办完
6
Q
mất; thất lạc
ném; vứt; quăng
bỏ; gác lại; không tiến hành nữa
A
丢
7
Q
búa; rìu
A
斧子
8
Q
ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước
A
从前
9
Q
hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng
đoán; đoán chừng
A
怀疑
10
Q
hàng xóm; láng giềng
A
邻居
11
Q
ăn trộm; ăn cắp
kẻ trộm; kẻ cướp; kẻ cắp
vụng trộm
tranh thủ (thời gian)
qua loa; tạm bợ
A
偷
12
Q
thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên
A
于是
13
Q
Chú ý, để ý
A
注意
14
Q
nhất cử nhất động
A
一举一动
15
Q
nhi đồng; trẻ em; trẻ con; con nít; em bé
con cái; con
A
孩子