Từ vựng khác L7 Flashcards

1
Q

hộ chiếu

A

护照

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tìm được, tìm thấy, tìm ra

A

找到

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nửa ngày; buổi
lâu; cả buổi, hồi lâu

A

半天

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đi; đến
tới; hướng tới
đã qua; xưa

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hoàn thành

A

办完

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mất; thất lạc
ném; vứt; quăng
bỏ; gác lại; không tiến hành nữa

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

búa; rìu

A

斧子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước

A

从前

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng
đoán; đoán chừng

A

怀疑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hàng xóm; láng giềng

A

邻居

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ăn trộm; ăn cắp
kẻ trộm; kẻ cướp; kẻ cắp
vụng trộm
tranh thủ (thời gian)
qua loa; tạm bợ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thế là; ngay sau đó; liền; bèn, thế nên

A

于是

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chú ý, để ý

A

注意

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhất cử nhất động

A

一举一动

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nhi đồng; trẻ em; trẻ con; con nít; em bé
con cái; con

A

孩子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hình dạng; kiểu dáng
thần sắc; vẻ
mẫu
tình hình; xu thế; có vẻ

A

样子

17
Q

đi; đi đường; đi bộ
đi; rời đi; đi khỏi

A

走路

18
Q

mọi lời nói và hành động (thành ngữ)

A

一言一行

19
Q

diễn cảm; biểu cảm; diễn xuất
nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm, icon

A

表情

20
Q

khuôn mặt

A

脸上

21
Q

tượng; ảnh
Giống, giống nhau, giống như

A

22
Q

ban sơ; lúc đầu; vốn; vốn dĩ
té ra; hoá ra; thì ra

A

原来

23
Q

Chặt củi; đốn củi

A

砍柴