Lesson 1.3 Flashcards
1
Q
có thể, có lẽ
A
也许
2
Q
cổ điển
A
古典
3
Q
hiện đại
A
现代
4
Q
thế giới
A
世界
5
Q
bai ca noi tieng
A
名曲
6
Q
dân ca
A
民歌
7
Q
lưu hành, thịnh hành
A
流行
8
Q
bài hát
A
歌曲
9
Q
trẻ
A
年轻
10
Q
lời bài hát
A
歌词
11
Q
một vài
A
有些
12
Q
xa xôi, xa thẳm
A
遥远