Từ vựng bài đọc P35 (L2) Flashcards

1
Q

cưỡi ngựa

A

赛马

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nghìn; ngàn; thiên
nhiều

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

năm
hằng năm; mỗi năm; thường niên
tuổi
thời kỳ; thời đại
mùa màng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phía trước; trước
tiến lên; đi lên
trước; cũ; đã qua
trước kia

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

biết; hiểu; rõ

A

知道

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ý; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)
ý kiến; nguyện vọng
khao; thưởng cho
chiều hướng; xu hướng
thú vị; hứng thú

A

意思

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đáp lại; trả lời
bằng lòng; đồng ý; ưng thuận, hứa

A

答应

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đẳng cấp; bậc; loại; hạng
chủng loại; thứ; hạng
đợi; chờ; chờ đợi

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nơi; bãi; trường
sân khấu; sàn diễn
buổi, trận (lượng từ, dùng trong hoạt động văn nghệ thể dục)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mỗi; từng
mỗi khi; mỗi lần
thường; hay

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ấn; bấm; đè; nhấn; đóng; ghim; găm; kẹp; cặp
ỉm; ỉm đi; gác lại; bỏ; đình chỉ
nén; dằn; kìm chế; ức chế; hạn chế
giữ; đè; đè giữ không cho nhúc nhích
theo; dựa vào, theo, chiếu theo

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

được điểm; đạt điểm; có tỉ số
điểm; số điểm; tỉ số

A

得分

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quyết định; định đoạt

A

决定

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

kết cục
thắng hay thua

A

输赢

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bắt đầu; khởi đầu
giai đoạn đầu; lúc đầu
bắt đầu tiến hành

A

开始

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đệ; thứ
nhưng; nhưng mà
chỉ

A

17
Q

giống nhau; tương đồng; như nhau
giống như; giống với
cùng; cùng nhau
và; với; cùng

A

18
Q

đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)
cấp
đẳng cấp xã hội

A

等级

19
Q

nhanh; tốc hành
tốc độ ( nhanh, chậm)
nhanh chóng; mau chóng
sắp; gần
nhạy bén; lanh lợi

A

20
Q

chạy
chạy trốn
đi
lao đi; chạy đi (làm một chuyện gì đó)
bay hơi; bốc hơi

A

21
Q

kết quả; rút cuộc; thành quả; hậu quả; tác động
kết liễu; giết; xử

A

结果

22
Q

vận chuyển; vận tải
quyên tặng; quyên góp
thua; thất bại

A

23
Q

bảo, nói, báo cho,chỉ bảo

A

告诉

24
Q

biện pháp; phương pháp; cách làm (các bước tiến hành và phương pháp giải quyết vấn đề.)

A

办法

25
Q

lùi
chối từ; cự tuyệt; khước từ
mất; đi
lại; mà lại; nhưng mà, nhưng (Phó từ, biểu thị sự chuyển ý, nhẹ nhàng hơn ‘‘倒、可’’)

A

26
Q

thắng; được
được lời; được lãi

A