Lesson 1.2 Flashcards
1
Q
hệ thống sưởi
A
暖气
2
Q
thời tiết
A
天气
3
Q
dự báo, báo trước
A
预报
4
Q
nhiệt độ không khí
A
气温
5
Q
cao
A
高
6
Q
độ
A
度
7
Q
phòng
A
屋子
8
Q
cảm giác
A
感觉
9
Q
gia đình
A
家庭
10
Q
nhà nghỉ, khách sạn
A
炉管
11
Q
tiệm ăn
A
饭店
12
Q
mê, lạc (đường)
A
迷
13
Q
chỉ
A
光