Từ vựng khác L4 Flashcards

1
Q

dây; thắt lưng; băng; cái đai
lốp; vỏ
khu vực; vùng; miền
bạch đới; khí hư (bệnh)
mang theo; đem theo
mang hộ; mua hộ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh…)

A

参观

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thời gian; giờ
khoảng thời gian
thời điểm

A

时间

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hiệu; tên gọi
tên hiệu; bí danh; biệt hiệu (tên riêng ngoài tên chính thức ra)
cửa hàng; cửa hiệu; hiệu
tín hiệu; dấu; dấu hiệu
thứ tự; hàng lối; số
cỡ; co; số cỡ
số; ngày (số thứ tự)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

quên; không nhớ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

máy chụp ảnh; máy chụp hình; máy ảnh

A

照相机

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cầm; cầm lấy
đoạt; tóm; hạ
nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay
gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt
làm hư hại; làm hư; ăn mòn
dùng; bằng
lấy; đem

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chạy
chạy trốn
đi
lao đi; chạy đi (làm một chuyện gì đó)
rò; chảy; thoát
bay hơi; bốc hơi

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ
chắc là; chắc; rất có thể

A

大约

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đúng giờ

A

准时

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nhớ; ghi nhớ, khắc sâu vào đầu

A

记住

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

âm thanh; tiếng
lên tiếng; tuyên bố; trần thuật
danh tiếng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lấy
đạt được; dẫn đến
áp dụng; tuyển chọn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rõ ràng
tinh tường; minh mẫn
hiểu rõ; nắm được

A

清楚

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng
nguyện vọng; yêu cầu; đòi hỏi (hỏi)

A

要求

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ngân hàng

A

银行

16
Q

Mỗi ngày

A

每天

17
Q

bài tập
tác nghiệp; hoạt động; làm việc

A

作业

18
Q

Tuần sau

A

下星期