Từ vựng khác L4 Flashcards
dây; thắt lưng; băng; cái đai
lốp; vỏ
khu vực; vùng; miền
bạch đới; khí hư (bệnh)
mang theo; đem theo
mang hộ; mua hộ
带
tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh…)
参观
thời gian; giờ
khoảng thời gian
thời điểm
时间
hiệu; tên gọi
tên hiệu; bí danh; biệt hiệu (tên riêng ngoài tên chính thức ra)
cửa hàng; cửa hiệu; hiệu
tín hiệu; dấu; dấu hiệu
thứ tự; hàng lối; số
cỡ; co; số cỡ
số; ngày (số thứ tự)
号
quên; không nhớ
忘
máy chụp ảnh; máy chụp hình; máy ảnh
照相机
cầm; cầm lấy
đoạt; tóm; hạ
nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay
gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt
làm hư hại; làm hư; ăn mòn
dùng; bằng
lấy; đem
拿
chạy
chạy trốn
đi
lao đi; chạy đi (làm một chuyện gì đó)
rò; chảy; thoát
bay hơi; bốc hơi
跑
khoảng chừng; khoảng; ước chừng; ước độ
chắc là; chắc; rất có thể
大约
đúng giờ
准时
nhớ; ghi nhớ, khắc sâu vào đầu
记住
âm thanh; tiếng
lên tiếng; tuyên bố; trần thuật
danh tiếng
声
lấy
đạt được; dẫn đến
áp dụng; tuyển chọn
取
rõ ràng
tinh tường; minh mẫn
hiểu rõ; nắm được
清楚
yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng
nguyện vọng; yêu cầu; đòi hỏi (hỏi)
要求