Từ vựng khác L5 Flashcards

1
Q

cảm mạo; cảm cúm
bị cảm; bị cúm
quan tâm; khoái; thích

A

感冒

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đã; rồi

A

已经

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bệnh; ốm; đau; bịnh (trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đúng; đúng vậy; chính xác; phải
tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh, không tồi

A

不错

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thân thể; cơ thể
sức khỏe

A

身体

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sân
viện
học viện
bệnh viện

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thuốc Đông y; thuốc bắc

A

中药

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

một ít; một vài
hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhìn; xem; coi (看书)
thấy; nhận thấy (quan sát và đánh giá; xem xét)
thăm hỏi; thăm
đối đãi
điều trị; trị; chữa
chăm sóc; giữ gìn; giữ; lo
coi chừng (khi đứng trước một từ hoặc một nhóm từ chỉ động tác hay chỉ sự biến đổi thì “看” nhằm để chỉ một sự việc dự kiến sắp xảy ra, hay muốn nhắc nhở sắp xảy ra một sự việc nào đó không tốt)
xem; coi; thử; thử xem

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

có ý nghĩa
thú vị; hứng thú
ó tình ý (chỉ quan hệ nam nữ)

A

有意思

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hoá nghiệm; phân chất, xét nghiệm

A

化验

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chỉ
chỉ có

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kê đơn thuốc.

A

开药方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vuông (正方 - hình vuông)
cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông)
chính trực; đứng đắn; ngay thẳng
phương hướng; phương; hướng; bên(东方)
bên; phía (我方 - phia toi)
nơi; chỗ; địa phương
phương pháp; cách; cách thức (方法)
toa; đơn; phương thuốc; bài thuốc

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

châm cứu

A

针灸

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

những gì xuất hiện?
loại nào?
loại gì?

A

什么样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nhỏ; mảnh; tinh vi
mịn; nhuyễn (hạt)
nhỏ (âm lượng)
tinh tế
tỉ mỉ; kỹ càng; tường tận; cặn kẽ
nhỏ nhặt; bé nhỏ; lắt nhắt; mén

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

địa phương
bản xứ; bản địa; nơi ấy; chốn ấy

A

地方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phía nam
miền nam

A

南边

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

quen nếp
thói quen; tập quán

A

习惯

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đã sớm, từ đầu (Trạng từ)

A

早就

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)
cải dầu; cải thìa
món ăn; thức ăn; đồ ăn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kinh kịch

A

京剧

24
Q

Canada

A

加拿大

25
Q

khắp; khắp cả; khắp nơi; toàn; phổ biến; toàn diện
số lần
lần; lượt; đợt

A

26
Q

biết; hiểu; rõ

A

知道

27
Q

Đĩa cứng cd, dvd, vcd

A

光盘

28
Q

ngữ pháp; văn phạm

A

语法

29
Q

động từ

A

动词

30
Q

tương hỗ; lẫn nhau; với nhau

A

互相

31
Q

hỏi đáp; hỏi và trả lời; vấn đáp

A

问答

32
Q

câu hỏi; đề hỏi
vấn đề (phải nghiên cứu, thảo luận, giải quyết)
vấn đề; chuyện; trở ngại; trắc trở

A

问题

33
Q

trước đây; trước kia; ngày trước

A

以前

34
Q

Hẹn hò; yêu đương

A

谈恋爱

35
Q

đỏ mặt

A

脸一红

36
Q

nói dối

A

说慌

37
Q

nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được

A

记得

38
Q

hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu

A

小时候

39
Q

Mike (tên riêng)

A

麦克

40
Q

âm thanh; tiếng tăm; tiếng động, giọng nói

A

声音

41
Q

a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu)

A

42
Q

thế giới
vũ trụ (cách gọi của đạo Phật)
thời buổi

A

世界

43
Q

trung thành; trung thực, thật thà
có nề nếp; hiền; hiền lành; không gây gỗ
kém thông minh (lời nói uyển chuyển)

A

老实

44
Q

chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ

A

从来

45
Q

cả tiếng; lớn tiếng

A

大声

46
Q

biệt ly; chia tay

A

分手

47
Q

đừng; không được; chớ (biểu thị cấm đoán hoặc can ngăn)

A

48
Q

cười
cười châm biếm

A

49
Q

nhận biết; biết
nhận thức

A

认识

50
Q

truyền hình
ti-vi; vô tuyến

A

电视

51
Q

mang lại / mang về / sản xuất

A

带来

52
Q

chiếc; kiện; cái
kiện; vụ (chỉ những vật có thể đếm được từng cái)
văn kiện; công văn

A

53
Q

lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm

A

礼物

54
Q

Hàn quốc

A

韩国

55
Q

bắt đầu; khởi đầu
giai đoạn đầu; lúc đầu
bắt đầu tiến hành

A

开始

56
Q

gặp mặt; gặp; gặp nhau

A

见面