Từ vựng khác L8 Flashcards

1
Q

nhanh; tốc hành
tốc độ ( nhanh, chậm)
nhanh chóng; mau chóng
sắp; gần
nhạy bén; lanh lợi
sắc; bén

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mở ra; giương; căng
bày ra; trưng bày
khoa trương; khuếch đại; mở rộng; khuếch trương
nhìn; xem; ngó
khai trương

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

rõ ràng, tinh tường

A

请楚

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mắt

A

眼睛

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tượng; ảnh
Giống, giống nhau, giống như

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ngủ say; ngủ thiếp đi

A

睡着

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sâu
độ sâu
thẫm; đậm (màu sắc)。。。

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại

A

放大

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trễ; muộn
chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng)
tiếc là; suýt tý nữa; may mà.

A

差点儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

muộn; đến trễ; đến muộn

A

迟到

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường

A

堵车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thông nhau
giao thông và bưu điện
thông tin liên lạc

A

交通

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lấp kín; chắn
buồn; buồn phiền; buồn bã

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

rơi vỡ

A

掉摔坏

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cái chuông
đồng hồ
giờ; tiếng (đồng hồ)
tập trung; chung (tình cảm)

A

17
Q

đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)
xuất hiện; nảy ra; nổi lên; hiện ra; lòi ra; nảy ra

A

出来

18
Q

cái chuông
đồng hồ
giờ; tiếng (đồng hồ)
tập trung; chung (tình cảm)

A

19
Q

vui lòng; bằng lòng; sẵn lòng
hi vọng; mong muốn (nảy sinh tình huống nào đó)

A

愿意

20
Q

thành thị; đô thị; thành phố

A

城市

21
Q

câu hỏi; đề hỏi
vấn đề (phải nghiên cứu, thảo luận, giải quyết)
quan trọng; mấu chốt (điểm)
vấn đề; chuyện; trở ngại; trắc trở

A

问题

22
Q

đường sắt ngầm; xe điện ngầm; đường tàu điện ngầm
tàu điện ngầm

A

地铁