Từ vựng khác L8 Flashcards
1
Q
nhanh; tốc hành
tốc độ ( nhanh, chậm)
nhanh chóng; mau chóng
sắp; gần
nhạy bén; lanh lợi
sắc; bén
A
快
2
Q
mở ra; giương; căng
bày ra; trưng bày
khoa trương; khuếch đại; mở rộng; khuếch trương
nhìn; xem; ngó
khai trương
A
张
3
Q
rõ ràng, tinh tường
A
请楚
4
Q
mắt
A
眼睛
5
Q
tượng; ảnh
Giống, giống nhau, giống như
A
像
6
Q
Ngủ say; ngủ thiếp đi
A
睡着
7
Q
sâu
độ sâu
thẫm; đậm (màu sắc)。。。
A
深
8
Q
phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại
A
放大
9
Q
trễ; muộn
chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ
A
迟
10
Q
hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém (chất lượng)
tiếc là; suýt tý nữa; may mà.
A
差点儿
11
Q
muộn; đến trễ; đến muộn
A
迟到
12
Q
kẹt xe; ùn tắc giao thông, tắc đường
A
堵车
13
Q
thông nhau
giao thông và bưu điện
thông tin liên lạc
A
交通
14
Q
lấp kín; chắn
buồn; buồn phiền; buồn bã
A
堵
15
Q
rơi vỡ
A
掉摔坏