Lesson 5.1 Flashcards
1
Q
trải qua, kinh nghiệm
A
经历
2
Q
đã từng
A
过
3
Q
nằm viện
A
住院
4
Q
đông y, y học cổ truyền
A
中医
5
Q
đắng
A
苦
6
Q
thuốc đông y
A
中成药
7
Q
ngọt
A
甜
8
Q
sờ, mó, xoa, vuốt
A
摸
9
Q
mạch
A
脉
10
Q
đơn thuốc
A
药方
11
Q
mát xa
A
按摩
12
Q
châm cứu
A
针灸
13
Q
phương pháp
A
方法
14
Q
điều trị
A
治
15
Q
châm kim
A
扎针