Bài đọc P20 (L1) Flashcards

1
Q

A

đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

罗兰

A

Roland (tên riêng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

西边

A

phía tây; hướng tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

漂亮

A

đẹp; xinh xắn; xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

chính; ngay ngắn
chính; chính giữa, đúng lúc
giữa lúc; đúng
chính diện; mặt chính。。。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

散步

A

đi bách bộ; đi dạo; dạo mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

公共汽车

A

xe ta-xi; xe buýt công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

比较

A

so sánh
so với; hơn
tương đối; khá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

cưỡi; đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自行车

A

xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

锻炼

A

rèn đúc
rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập
rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

早上

A

sáng sớm; buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

dậy
rời; rời khỏi。。。。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早饭

A

cơm sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ngay,lien,thi,luon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

出发

A

xuất phát; ra đi; rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

半个小时

A

nửa tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

đến; tới

20
Q

A

chân thật; chân thực; chân thành
chính xác; đích xác; thực tại; thật
chính xác; rõ ràng chính xác。。。

21
Q

排队

A

xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự

22
Q

A

vé; phiếu; thẻ; hoá đơn。。。

23
Q

分钟

A

Phút

24
Q

A

trước; tiên (thời gian, thứ tự)
đời trước; tổ tiên

25
Q

A


leo trèo; trèo; leo

26
Q

因为

A

bởi vì; bởi rằng

27
Q

A

nhanh; tốc hành。。。

28
Q

身汗

A

Mồ hôi

29
Q

A

đi; đến
tới; hướng tới
đã qua; xưa

30
Q

A

cây
trồng; trồng trọt
xây dựng; dựng nên

31
Q

A

hoa; bông; bông hoa。。。

32
Q

A

hồ; hồ nước

33
Q

A
34
Q

白色

A

màu trắng; trắng

35
Q

A

cầu

36
Q

划船

A

Chèo thuyền

37
Q

A

chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi
soi (gương hoặc những vật phản quang khác)
chụp; quay (phim, ảnh)

38
Q

A

nguyên lành; toàn vẹn
hết; xong;kết thúc; xong;hoàn thành;giao nạp; nộp (tô, thuế)

39
Q

上午

A

buổi sáng

40
Q

地方

A

nơi

41
Q

A

xa rời; xa cách
khoảng cách; cự ly
thiếu

42
Q

A

xa; viễn
sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)
xa; khác nhau xa
không gần; không tiếp cận

43
Q

经常

A

bình thường; hàng ngày; như thường lệ
thường thường; thường xuyên; luôn luôn

44
Q

以后

A

sau đó; sau này; sau khi; về sau

45
Q

A

biểu thị động tác đã lặp lại thì dùng ‘‘又’’, biểu thị động tác sẽ lặp lại thì dùng’‘再’’

46
Q

一身

A

khắp người