Bài đọc P20 (L1) Flashcards
1
Q
逛
A
đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du
2
Q
罗兰
A
Roland (tên riêng)
3
Q
西边
A
phía tây; hướng tây
4
Q
山
A
núi
5
Q
漂亮
A
đẹp; xinh xắn; xinh đẹp
6
Q
正
A
chính; ngay ngắn
chính; chính giữa, đúng lúc
giữa lúc; đúng
chính diện; mặt chính。。。
7
Q
散步
A
đi bách bộ; đi dạo; dạo mát
8
Q
公共汽车
A
xe ta-xi; xe buýt công cộng
9
Q
比较
A
so sánh
so với; hơn
tương đối; khá
10
Q
骑
A
cưỡi; đi
11
Q
自行车
A
xe đạp
12
Q
锻炼
A
rèn đúc
rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập
rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác)
13
Q
早上
A
sáng sớm; buổi sáng
14
Q
起
A
dậy
rời; rời khỏi。。。。
15
Q
早饭
A
cơm sáng
16
Q
就
A
ngay,lien,thi,luon
17
Q
出发
A
xuất phát; ra đi; rời
18
Q
半个小时
A
nửa tiếng