Bài đọc P20 (L1) Flashcards
逛
đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du
罗兰
Roland (tên riêng)
西边
phía tây; hướng tây
山
núi
漂亮
đẹp; xinh xắn; xinh đẹp
正
chính; ngay ngắn
chính; chính giữa, đúng lúc
giữa lúc; đúng
chính diện; mặt chính。。。
散步
đi bách bộ; đi dạo; dạo mát
公共汽车
xe ta-xi; xe buýt công cộng
比较
so sánh
so với; hơn
tương đối; khá
骑
cưỡi; đi
自行车
xe đạp
锻炼
rèn đúc
rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập
rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác)
早上
sáng sớm; buổi sáng
起
dậy
rời; rời khỏi。。。。
早饭
cơm sáng
就
ngay,lien,thi,luon
出发
xuất phát; ra đi; rời
半个小时
nửa tiếng
到
đến; tới
真
chân thật; chân thực; chân thành
chính xác; đích xác; thực tại; thật
chính xác; rõ ràng chính xác。。。
排队
xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự
票
vé; phiếu; thẻ; hoá đơn。。。
分钟
Phút
先
trước; tiên (thời gian, thứ tự)
đời trước; tổ tiên
爬
bò
leo trèo; trèo; leo
因为
bởi vì; bởi rằng
快
nhanh; tốc hành。。。
身汗
Mồ hôi
往
đi; đến
tới; hướng tới
đã qua; xưa
树
cây
trồng; trồng trọt
xây dựng; dựng nên
花
hoa; bông; bông hoa。。。
湖
hồ; hồ nước
座
白色
màu trắng; trắng
桥
cầu
划船
Chèo thuyền
照
chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi
soi (gương hoặc những vật phản quang khác)
chụp; quay (phim, ảnh)
完
nguyên lành; toàn vẹn
hết; xong;kết thúc; xong;hoàn thành;giao nạp; nộp (tô, thuế)
上午
buổi sáng
地方
nơi
离
xa rời; xa cách
khoảng cách; cự ly
thiếu
远
xa; viễn
sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)
xa; khác nhau xa
không gần; không tiếp cận
经常
bình thường; hàng ngày; như thường lệ
thường thường; thường xuyên; luôn luôn
以后
sau đó; sau này; sau khi; về sau
再
biểu thị động tác đã lặp lại thì dùng ‘‘又’’, biểu thị động tác sẽ lặp lại thì dùng’‘再’’
一身
khắp người