Lesson 4.1 Flashcards
1
Q
tặng, đưa, mang
A
2
Q
họp
A
3
Q
giảng dạy
A
4
Q
nghiên cứu
A
5
Q
hội thảo
A
6
Q
trải qua, đi qua
A
7
Q
hướng
A
8
Q
hỏi thăm
A
9
Q
cầm hộ, mang hộ
A
10
Q
đi qua, sang
A
11
Q
đi đến, sang, qua
A
12
Q
cổng
A
13
Q
vất vả, cực nhọc
A
14
Q
phiền toái
A
15
Q
lượt, đợt, chuyến
A