Japanese N5 Lesson 9 Flashcards
BÀI 9: Tôi yêu Nhật Bản
1
Q
thích
A
すき [な] (好き)
2
Q
ghét, không thích
A
きらい [な] (嫌い)
3
Q
giỏi, khéo
A
じょうず [な] (上手)
4
Q
kém
A
へた [な] (下手)
5
Q
đau
A
いたい (痛い)
6
Q
ông
A
おじいさん (お祖父さん)
7
Q
ông
A
おじいちゃん (お祖父ちゃん)
8
Q
bà
A
おばあさん (お祖母さん)
9
Q
bà
A
おばあちゃん (お祖母ちゃん)
10
Q
nha sĩ
A
はいしゃ (歯医者)
11
Q
món ăn, việc nấu ăn [~をします: nấu ăn]
A
りょうり (料理)
12
Q
đồ uống
A
のみもの (飲み物)
13
Q
thể thao
A
スポーツ
14
Q
bóng chày
A
やきゅう (野球)
15
Q
nhảy, khiêu vũ
A
ダンス
16
Q
karaoke
A
カラオケ