Japanese N5 Lesson 2 Flashcards
BÀI 2: Đó là cặp của tôi
1
Q
これ
A
cái này, đây (vật ở gần người nói)
2
Q
それ
A
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
3
Q
あれ
A
cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
4
Q
この~
A
~ này
5
Q
その~
A
~ đó
6
Q
あの~
A
~ kia
7
Q
パソコン
A
máy tính cá nhân
8
Q
けいたい (携帯)
A
điện thoại di động
9
Q
でんわ (電話)
A
điện thoại
10
Q
アイフォン
A
iphone
11
Q
じゅうでんき (充電器)
A
sạc pin
12
Q
ヘッドフォン
A
tai nghe
13
Q
カメラ
A
máy ảnh
14
Q
テレビ
A
tivi
15
Q
くるま (車)
じどうしゃ (自動車)
A
ô tô, xe hơi
16
Q
とけい (時計)
A
đồng hồ
17
Q
ペン
A
bút
18
Q
ボールペン
A
bút bi