Japanese N5 Lesson 2 Flashcards

BÀI 2: Đó là cặp của tôi

1
Q

これ

A

cái này, đây (vật ở gần người nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

それ

A

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あれ

A

cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

この~

A

~ này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

その~

A

~ đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あの~

A

~ kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

パソコン

A

máy tính cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

けいたい (携帯)

A

điện thoại di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

でんわ (電話)

A

điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

アイフォン

A

iphone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

じゅうでんき (充電器)

A

sạc pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ヘッドフォン

A

tai nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

カメラ

A

máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

テレビ

A

tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

くるま (車)
じどうしゃ (自動車)

A

ô tô, xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

とけい (時計)

A

đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ペン

A

bút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ボールペン

A

bút bi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

えんぴつ (鉛筆)

A

bút chì

20
Q

シャープペンシル

A

bút chì kim

21
Q

けしゴム (消しゴム)

A

tẩy

22
Q

ほん (本)

A

sách

23
Q

ノート

A

vở

24
Q

てちょう (手帳)

A

sổ tay

25
Q

じしょ (辞書)

A

từ điển

26
Q

しんぶん (新聞)

A

báo

27
Q

ざっし (雑誌)

A

tạp chí

28
Q

めいし (名刺)

A

danh thiếp

29
Q

カード

A

thẻ, cạc

30
Q

クレジットカード

A

thẻ tín dụng

31
Q

ぼうし (帽子)

A

32
Q

さいふ (財布)

A

33
Q

かばん

A

cặp sách, túi sách

34
Q

くつ (靴)

A

giày

35
Q

スリッパ

A

dép đi trong nhà

36
Q

くつした (靴下)

A

tất

37
Q

かぎ (鍵)

A

chìa khóa

38
Q

かさ (傘)

A

ô, dù

39
Q

つくえ (机)

A

bàn

40
Q

いす (椅子)

A

cái ghế

41
Q

えいご (英語)

A

tiếng Anh

42
Q

なん (何)

A

cái gì (từ để hỏi)

43
Q

そう

A

đúng, phải, đúng vậy

44
Q

ちがう I (違う I)

A

không phải, sai rồi

45
Q

ちがいます (違います)

A

không phải, sai rồi

46
Q

ほんのきもち (ほんの気持ち)

A

Đây là chút lòng thành của tôi!