Japanese N5 Lesson 13 Flashcards
BÀI 13: Tôi muốn có người yêu
1
Q
muốn có
A
ほしい (欲しい)
2
Q
buồn, cô đơn
A
さびしい (寂しい)
3
Q
buồn ngủ
A
ねむい (眠い)
4
Q
hiệu trưởng
A
こうちょう (校長)
5
Q
kinh tế
A
けいざい (経済)
6
Q
mỹ thuật
A
びじゅつ (美術)
7
Q
câu cá
A
つり
8
Q
trượt tuyết
A
スキー
9
Q
tòa nhà thị chính
A
しやくしょ (市役所)
10
Q
bể bơi
A
プール
11
Q
sông
A
かわ (川)
11
Q
sashimi
A
さしみ (刺身)
12
Q
cơm thịt bò
A
ぎゅうどん (牛丼)
13
Q
sữa
A
ぎゅうにゅう (牛乳)
14
Q
chơi
A
あそぶ I (遊ぶ I)
あそびます (遊びます)