Japanese N5 Lesson 14 Flashcards
BÀI 14: Em về đi
1
Q
muối
A
しお (塩)
2
Q
đường
A
さとう (砂糖)
3
Q
chăn, nệm
A
ふとん (布団)
4
Q
cửa sổ
A
まど (窓)
5
Q
cửa ra vào
A
ドア
6
Q
máy điều hòa
A
エアコン
7
Q
điện
A
でんき (電気)
8
Q
tên
A
なまえ (名前)
9
Q
địa chỉ
A
じゅうしょ (住所)
10
Q
số điện thoại
A
でんわばんごう (電話番号)
11
Q
vé
A
チケット
12
Q
tem
A
きって (切手)
13
Q
phong bì
A
ふうとう (封筒)
14
Q
tiền mặt
A
げんきん (現金)
15
Q
ý nghĩa
A
いみ (意味)
16
Q
từ, tiếng
A
ことば (言葉)
17
Q
cách đọc
A
よみかた (読み方)
18
Q
cách ~
A
~かた (~方)