Japanese N5 Lesson 1 Flashcards
BÀI 1: Xin chào! Tôi là Dũng Mori
1
Q
tôi
A
わたし (私)
2
Q
chúng tôi, chúng ta
A
わたしたち (私たち)
3
Q
anh ấy, bạn trai
A
かれ (彼)
4
Q
cô ấy, bạn gái
A
かのじょ (彼女)
5
Q
các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
A
みなさん (皆さん)
6
Q
anh/chị, ông/bà, bạn (ngôi thứ 2 số ít)
A
あなた
7
Q
người đó, anh kia, chị kia
A
あのひと (あの人)
8
Q
vị kia - là cách nói lịch sự của あのひと
A
あのかた (あの方)
9
Q
giáo viên
A
きょうし (教師)
10
Q
thầy/cô
A
せんせい (先生)
11
Q
học sinh
A
がくせい (学生)
12
Q
tài xế
A
うんてんしゅ (運転手)
13
Q
nhân viên công ty
A
かいしゃいん (会社員)
14
Q
nhân viên công ty
A
しゃいん (社員)
15
Q
nhân viên ngân hàng
A
ぎんこういん (銀行員)
16
Q
bác sĩ
A
いしゃ (医者)