Japanese N5 Lesson 19 Flashcards
BÀI 19: Tôi đã từng đi Nhật
1
Q
trà đạo
A
さどう (茶道)
2
Q
nụ hôn, hôn
A
キス
3
Q
bạn trai
A
かれし (彼氏)
4
Q
hẹn hò [~します: hẹn hò]
A
デート
5
Q
sắp sửa
A
そろそろ
6
Q
leo [núi]
A
[やまに~] [山に~]
のぼる I (登る I)
のぼります (登ります)
7
Q
trọ [ở khách sạn]
A
[ホテルに~] [ホテルに~]
とまる I (泊まる I)
とまります (泊まります)
8
Q
trở thành, trở nên
A
なる I
なります
9
Q
dọn vệ sinh
A
そうじする III (掃除する III)
そうじします (掃除します)
10
Q
giặt
A
せんたくする III (洗濯する III)
せんたくします (洗濯します)
11
Q
luyện tập, thực hành
A
れんしゅうする III (練習する III)
れんしゅうします (練習します)
12
Q
tương lai
A
しょうらい (将来)
13
Q
một lần
A
いちど (一度)
14
Q
chưa lần nào
A
いちども (一度も)
15
Q
dần dần
A
だんだん (段々)