Japanese N5 Lesson 23 Flashcards
BÀI 23: Khi buồn bạn sẽ làm gì?
1
Q
dài
A
ながい (長い)
2
Q
ngắn
A
みじかい (短い)
3
Q
âm thanh
A
おと (音)
4
Q
ngã tư
A
こうさてん (交差点)
5
Q
đèn tín hiệu
A
しんごう (信号)
6
Q
cầu
A
はし (橋)
7
Q
bãi đỗ xe
A
ちゅうしゃじょう (駐車場)
8
Q
thẻ bảo hiểm
A
ほけんしょう (保険証)
9
Q
tiền lẻ
A
こまかいおかね (細かいお金)
10
Q
pin
A
でんち (電池)
11
Q
kích cỡ
A
サイズ
12
Q
góc
A
かど (角)
13
Q
thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự)
A
~め (~目)
14
Q
hỏi [giáo viên]
A
[せんせいに~] ([先生に~])
きく I (聞く I)
ききます (聞きます)
15
Q
kéo
A
ひく I (引く I)
ひきます (引きます)