Japanese N5 Lesson 18 Flashcards
BÀI 18: Tôi có thể bơi
1
Q
tổ trưởng
A
かちょう (課長)
2
Q
trưởng phòng
A
ぶちょう (部長)
3
Q
giám đốc
A
しゃちょう (社長)
4
Q
đàn Piano
A
ピアノ
5
Q
sở thích, thú vui
A
しゅみ (趣味)
6
Q
con voi
A
ぞう (象)
7
Q
chim
A
とり (鳥)
8
Q
Thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm)
A
へえ
9
Q
đại sứ quán
A
たいしかん (大使館)
10
Q
quốc tế
A
こくさい (国際)
11
Q
rửa
A
あらう I (洗う I)
あらいます (洗います)
12
Q
hát
A
うたう I (歌う I)
うたいます (歌います)
13
Q
chơi (nhạc cụ: piano, guitar,…)
A
[ピアノを~、ギターを~] [ピアノを~、ギターを~]
ひく I (弾く I)
ひきます (弾きます)
14
Q
lấy, chuyển
A
とる I (取る I)
とります (取ります)
15
Q
có thể
A
できる II
できます