Japanese N5 Lesson 22 Flashcards
BÀI 22: Đây là món ăn vợ nấu
1
Q
khó khăn, vất vả
A
たいへん[な] (大変[な])
2
Q
bão
A
たいふう (台風)
3
Q
quà
A
おみやげ (お土産)
4
Q
com-lê
A
スーツ
5
Q
áo len
A
セーター
6
Q
kính
A
めがね (眼鏡)
7
Q
ngày
A
ひ (日)
8
Q
tủ âm tường
A
おしいれ (押入れ)
9
Q
bản đồ
A
ちず (地図)
10
Q
chùa
A
[お]てら ([お]寺)
11
Q
đi [giày], xỏ [tất], mặc [quần]
A
[くつを~]、[くつしたを~]、[ズボンを~]
はく・はきます I
([靴を~]、[靴下を~]、[ズボンを~]
履く・履きます I)
12
Q
đội mũ
A
[ぼうしを~] [帽子を~]
かぶる I (被る I)
かぶります (被ります)
12
Q
mặc [áo sơ mi]
A
[シャツを~] ([シャツを~])
きる・きます II (着る・着ます II)
13
Q
đeo kính
A
[めがねを~] ([眼鏡を~])
かける・かけます II (かける・かけます II)
13
Q
được sinh ra
A
うまれる II (生まれる II)
うまれます (生まれます)