Japanese N5 Lesson 21 Flashcards
BÀI 21: Tôi thấy rất ngon
1
Q
bất tiện
A
ふべん[な] (不便)
2
Q
không sao, không vấn đề gì
A
だいじょうぶ[な] 大丈夫
3
Q
con trai mình
A
むすこ (息子)
4
Q
con gái mình
A
むすめ (娘)
5
Q
cơm chiều
A
ゆうしょく (夕食)
6
Q
mây
A
くも (雲)
7
Q
chính trị
A
せいじ (政治)
8
Q
trận đấu
A
しあい (試合)
9
Q
ý kiến
A
いけん (意見)
10
Q
câu chuyện
A
[お]はなし ([お]話)
11
Q
giao thông, đi lại
A
こうつう (交通)
12
Q
sự đăng kí [~します: đăng kí]
A
とうろく (登録)
13
Q
nghĩ
A
おもう I (思う I)
おもい (思い)
14
Q
nói
A
いう I (言う I)
いいます (言います)
15
Q
giúp ích
A
やくにたつ I (役に立つ)
やくにたちます(役に立ちます)