Japanese N5 Lesson 4 Flashcards
BÀI 4: Tôi đẹp trai
1
Q
đẹp trai
A
イケメン [な]
かっこいい
ハンサム
2
Q
xinh, đẹp, sạch
A
きれい [な] (綺麗)
3
Q
tốt bụng
A
しんせつ [な] (親切)
4
Q
khoẻ mạnh
A
げんき [な] (元気)
5
Q
yên tĩnh
A
しずか [な] (静か)
6
Q
nổi tiếng
A
ゆうめい [な] (有名)
6
Q
náo nhiệt
A
にぎやか [な] (賑やか)
7
Q
tiện lợi
A
べんり [な] (便利)
8
Q
quan trọng
A
たいせつ [な] (大切)
9
Q
rảnh rỗi
A
ひま [な] (暇)
10
Q
bận rộn
A
いそがしい (忙しい)
11
Q
to, lớn
A
おおきい (大きい)
12
Q
nhỏ, bé
A
ちいさい (小さい)
13
Q
mới
A
あたらしい (新しい)
14
Q
cũ
A
ふるい (古い)
15
Q
tốt
A
いい(よい)
16
Q
xấu
A
わるい (悪い)
17
Q
nóng (dùng cho thời tiết)
A
あつい (暑い)
18
Q
lạnh, rét (dùng cho thời tiết)
A
さむい (寒い)
19
Q
nóng (dùng cho cảm giác)
A
あつい (熱い)
20
Q
lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
A
つめたい (冷たい)
21
Q
khó
A
むずかしい (難しい)
22
Q
dễ, hiền lành
A
やさしい (易しい、優しい)