Japanese N5 Lesson 11 Flashcards
BÀI 11: Cách đếm người, đồ vật
1
Q
người yêu
A
こいびと (恋人)
2
Q
anh trai (mình)
A
あに (兄)
3
Q
anh trai (của người khác và khi xưng hô với anh trai mình)
A
おにいさん (お兄さん)
4
Q
chị gái (mình)
A
あね (姉)
5
Q
chị gái (của người khác và khi xưng hô với chị gái mình)
A
おねえさん (お姉さん)
6
Q
em trai (mình)
A
おとうと (弟)
7
Q
em gái (mình)
A
いもうと (妹)
8
Q
anh em
A
きょうだい (兄弟)
9
Q
trẻ con, trẻ em
A
こども (子供)
10
Q
kem
A
アイスクリーム
11
Q
bưu thiếp
A
はがき (葉書)
12
Q
bên trong cùng
A
おく (奥)
13
Q
giá sách
A
ほんだな (本棚)
14
Q
kí túc xá
A
りょう (寮)
15
Q
quê, nông thôn
A
いなか (田舎)
16
Q
nước ngoài
A
がいこく (外国)
17
Q
động vật
A
どうぶつ (動物)
18
Q
ngủ trưa
A
ひるね (昼寝)
19
Q
một cái
A
ひとつ (一つ)
20
Q
hai cái
A
ふたつ (二つ)