Japanese N5 Lesson 5 Flashcards
BÀI 5: Sáng nay, anh dậy lúc mấy giờ?
1
Q
thứ hai
A
げつようび (月曜日)
2
Q
thứ ba
A
かようび (火曜日)
3
Q
thứ tư
A
すいようび (水曜日)
4
Q
thứ năm
A
もくようび (木曜日)
5
Q
thứ sáu
A
きんようび (金曜日)
6
Q
thứ bảy
A
どようび (土曜日)
7
Q
chủ nhật
A
にちようび (日曜日)
8
Q
thứ mấy
A
なんようび (何曜日)
9
Q
bây giờ
A
いま (今)
10
Q
sáng, trước 12 giờ trưa
A
ごぜん (午前)
11
Q
chiều, sau 12 giờ trưa
A
ごご (午後)
12
Q
rưỡi, nửa
A
はん (半)
13
Q
buổi sáng, sáng
A
あさ (朝)
14
Q
buổi trưa, trưa
A
ひる (昼)
15
Q
buổi chiều, chiều
A
ゆうがた (夕方)
16
Q
buổi tối, tối
A
ばん (晩)
17
Q
đêm, khuya
A
よる (夜)