Japanese N5 Lesson 8 Flashcards
BÀI 8: Cho và nhận
1
Q
mỗi tuần
A
まいしゅう (毎週)
2
Q
mỗi tháng
A
まいつき (毎月)
3
Q
mỗi năm
A
まいとし (毎年)
4
Q
bố (dùng khi nói về bố mình)
A
ちち (父)
5
Q
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
A
はは (母)
6
Q
bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
A
おとうさん (お父さん)
7
Q
mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
A
おかあさん (お母さん)
8
Q
chồng (mình)
A
おっと・しゅじん (夫・主人)
9
Q
vợ (mình)
A
つま・かない (妻・家内)
10
Q
chồng (của người khác)
(khi muốn hỏi hoặc giới thiệu chồng của ai đó thì sử dụng từ này)
A
ごしゅじん (ご主人)
11
Q
vợ (của người khác)
(khi muốn hỏi hoặc giới thiệu vợ của ai đó thì dùng từ này)
A
おくさん (奥さん)
12
Q
tay
A
て (手)
13
Q
đũa
A
はし (箸)
14
Q
thìa
A
スプーン
15
Q
dĩa, nĩa
A
フォーク
16
Q
dao
A
ナイフ
17
Q
kéo
A
はさみ (鋏)
18
Q
giấy
A
かみ (紙)
19
Q
hoa
A
はな (花)
20
Q
áo sơ mi
A
シャツ
21
Q
quà tặng
A
プレゼント
22
Q
vé
A
きっぷ (切符)
23
Q
bát
A
おちゃわん (お茶碗)
24
Q
tiền
A
おかね (お金)
25
Giáng sinh
クリスマス
26
internet
インターネット
27
tin tức, bản tin
ニュース
28
cắt
きる I (切る I)
きります (切ります)
29
gửi
おくる I (送る I)
おくります (送ります)
30
nhận
もらう I (貰う I)
もらいます (貰います)
31
học
ならう I (習う I)
ならいます (習います)
32
cho mượn
かす I (貸す I)
かします (貸します)
33
cho, tặng
あげる II (上げる II)
あげます (上げます)
34
dạy
おしえる I (教える II)
おしえます (教えます)
35
gọi điện thoại
かける II (かける II)
かけます (かけます)
「でんわを~」 (「電話を~」)
36
vay, mượn
かりる II (借りる II)
かります (借ります)
37
đã
もう
38
vẫn, chưa
まだ
39
từ bây giờ, từ nay
これから
40
vừa rồi, hôm nọ
このあいだ
41
người yêu
こいびと (恋人)