Japanese N5 Lesson 8 Flashcards

BÀI 8: Cho và nhận

1
Q

mỗi tuần

A

まいしゅう (毎週)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mỗi tháng

A

まいつき (毎月)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mỗi năm

A

まいとし (毎年)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bố (dùng khi nói về bố mình)

A

ちち (父)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)

A

はは (母)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)

A

おとうさん (お父さん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)

A

おかあさん (お母さん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chồng (mình)

A

おっと・しゅじん (夫・主人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vợ (mình)

A

つま・かない (妻・家内)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chồng (của người khác)
(khi muốn hỏi hoặc giới thiệu chồng của ai đó thì sử dụng từ này)

A

ごしゅじん (ご主人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vợ (của người khác)
(khi muốn hỏi hoặc giới thiệu vợ của ai đó thì dùng từ này)

A

おくさん (奥さん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tay

A

て (手)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đũa

A

はし (箸)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thìa

A

スプーン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dĩa, nĩa

A

フォーク

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

dao

A

ナイフ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

kéo

A

はさみ (鋏)

18
Q

giấy

A

かみ (紙)

19
Q

hoa

A

はな (花)

20
Q

áo sơ mi

21
Q

quà tặng

A

プレゼント

22
Q

A

きっぷ (切符)

23
Q

bát

A

おちゃわん (お茶碗)

24
Q

tiền

A

おかね (お金)

25
Giáng sinh
クリスマス
26
internet
インターネット
27
tin tức, bản tin
ニュース
28
cắt
きる I (切る I) きります (切ります)
29
gửi
おくる I (送る I) おくります (送ります)
30
nhận
もらう I (貰う I) もらいます (貰います)
31
học
ならう I (習う I) ならいます (習います)
32
cho mượn
かす I (貸す I) かします (貸します)
33
cho, tặng
あげる II (上げる II) あげます (上げます)
34
dạy
おしえる I (教える II) おしえます (教えます)
35
gọi điện thoại
かける II (かける II) かけます (かけます) 「でんわを~」 (「電話を~」)
36
vay, mượn
かりる II (借りる II) かります (借ります)
37
đã
もう
38
vẫn, chưa
まだ
39
từ bây giờ, từ nay
これから
40
vừa rồi, hôm nọ
このあいだ
41
người yêu
こいびと (恋人)