Japanese N5 Lesson 16 Flashcards
BÀI 16: Liệt kê nhiều hành động
1
Q
mạnh
A
つよい (強い)
2
Q
yếu
A
よわい (弱い)
3
Q
trẻ
A
わかい (若い)
4
Q
thông minh
A
あたまがいい (頭がいい)
5
Q
tóc
A
かみ (髪)
6
Q
mặt
A
かお (顔)
7
Q
miệng
A
くち (口)
8
Q
tai
A
みみ (耳)
9
Q
mắt
A
め (目)
10
Q
chân
A
あし (足)
11
Q
hồ
A
みずうみ (湖)
12
Q
nút, cúc, khuy
A
ボタン
13
Q
việc chạy bộ
A
ジョギング
14
Q
vòi hoa sen
A
シャワー
15
Q
bồn tắm
A
[お] ふろ ([お] 風呂)