Japanese N5 Lesson 25 Flashcards
BÀi 25: Dù trời mưa, tôi vẫn đi học
1
Q
cơ thể
A
からだ (体)
2
Q
tình trạng (sức khỏe, máy móc)
A
ちょうし (調子)
3
Q
nhóm, đoàn
A
グループ
4
Q
cơ hội
A
チャンス
5
Q
hàng Nhật (có xuất xứ từ Nhật)
A
にほんせい (日本製)
6
Q
đến [ga]
A
[えきに~] [駅に~]
つく I (着く I)
つきます (着きます)
7
Q
nghĩ, suy nghĩ
A
かんがえる II (考える II)
かんがえます (考えます)
8
Q
du học
A
りゅうがくする III (留学する III)
りゅうがくします (留学します)
9
Q
tốt cho sức khỏe
A
からだにいい (体にいい)
10
Q
nếu (~ thì)
A
もし[~たら]
11
Q
cho dù, thế nào (~ đi nữa)
A
いくら[~ても]
12
Q
Lương
A
きゅうりょう (給料)
13
Q
Tỉnh giấc
A
めがさめる (目が覚める)
14
Q
Từ vựng
A
ことば (言葉)