Japanese N5 Lesson 12 Flashcards
BÀI 12: Anh ấy đẹp trai hơn tôi
1
Q
đơn giản, dễ
A
かんたん「な」 (簡単)
2
Q
gần
A
ちかい (近い)
3
Q
xa
A
とおい (遠い)
4
Q
sớm, nhanh
A
はやい (早い、速い)
5
Q
muộn, chậm
A
おそい (遅い)
6
Q
nhiều [người]
A
[ひとが~] ([人が~])
おおい (多い)
7
Q
ít [người]
A
[ひとが~] ([人が~])
すくない (少ない)
8
Q
ấm
A
あたたかい (暖かい)
9
Q
mát
A
すずしい (涼しい)
10
Q
ngọt
A
あまい (甘い)
11
Q
cay
A
からい (辛い)
12
Q
nặng
A
おもい (重い)
13
Q
nhẹ
A
かるい (軽い)
14
Q
thích, chọn, dùng [chọn cafe, thích cafe]
A
いい [コーヒーが~]
(良い [コーヒーが~])
15
Q
cao (dùng cho người)
A
せがたかい (背が高い)
16
Q
mùa
A
きせつ (季節)